Close

Động kinh

Động kinh

ĐỘNG KINH DO XƠ CỨNG HỒI HẢI MÃ

Xơ cứng thùy thái dương giữa là gì?

Xơ cứng thùy thái dương giữa  là thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng “sẹo” ở phần sâu của thùy thái dương của não. Xơ cứng thuỳ thái dương giữa là nguyên nhân phổ biến nhất của động kinh có thương tổn. Xơ cứng thuỳ thái dương giữa ảnh hưởng đến hồi hải mã, nên còn gọi là xơ cứng hồi hải mã, một vùng não liên quan đến việc hình thành và truy xuất ký ức, cũng như hạch hạnh nhân, nơi đóng vai trò quan trọng trong xử lý cảm xúc.

Triệu chứng của xơ cứng thuỳ thái dương giữa

Các triệu chứng của xơ cứng thùy thái dương giữa bao gồm:

Xơ cứng thùy thái dương giữa có liên quan đến các cơn co giật khu trú, bao gồm cơn co giật co cứng-co giật toàn thể hóa hoặc cơn co giật khu trú có hoặc không kèm theo mất ý thức.

Cơn co giật thường bắt đầu với các cảm giác như:

Cảm giác dâng lên từ dạ dày lên cổ họng

Cảm giác buồn nôn

Cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi

Ngừng hoạt động đột ngột (dừng hành vi)

Déjà vu (cảm giác quen thuộc như đã từng xảy ra trước đây)

Jamais vu (cảm giác xa lạ, dù thực tế rất quen thuộc)

Hiếm gặp: có thể xuất hiện vị giác hoặc mùi khó chịu bất thường

Khi cơn co giật phát triển thành cơn co giật khu trú kèm mất ý thức, có thể xuất hiện các triệu chứng vận động như:

Chuyển động xoắn bất thường của tay

Động tác tự động, chẳng hạn như tay mân mê, cử động tay không có mục đích, chép miệng hoặc mím môi.

Một số cơn co giật có thể tiến triển thành cơn co giật co cứng-co giật toàn thể.

Do các cơn co giật có thể ảnh hưởng đến vùng ngôn ngữ và trí nhớ, người bệnh thường không thể nhớ được mình đã trải qua cơn co giật và có thể mất khả năng nói hoặc hiểu ngôn ngữ tạm thời trong và ngay sau cơn co giật.

Xơ cứng thuỳ thái dương giữa được chẩn đoán như thế nào?

Chẩn đoán xơ cứng thùy thái dương giữa dựa trên khai thác tiền sử bệnh chi tiết và khám lâm sàng. Tiền sử cơn co giật kéo dài kèm sốt trong thời thơ ấu có thể là yếu tố nguy cơ dẫn đến xơ cứng thuỳ thái dương giữa. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cho thấy tín hiệu bất thường đặc trưng ở thùy thái dương giữa kèm theo sẹo (hồi hải mã teo nhỏ, có tín hiệu bất thường trên MRI).

Kiểm tra tâm lý thần kinh có thể phát hiện các dấu hiệu suy giảm chức năng thùy thái dương, chẳng hạn như suy giảm trí nhớ hoặc rối loạn tâm thần (trầm cảm, lo âu).

Điện não đồ (EEG) cho thấy các sóng động kinh – hoạt động điện quá mức điển hình của động kinh, ở vùng thùy thái dương.

Nguyên nhân gây ra xơ cứng thuỳ thái dương giữa là gì?

Nguyên nhân chính xác của xơ cứng thùy thái dương giữa vẫn chưa được xác định rõ. Một số trường hợp có thể là hậu quả của tổn thương vùng này do co giật sốt kéo dài.

Các nguyên nhân khác có thể bao gồm:

Yếu tố di truyền, đặc biệt nếu trong gia đình có người từng bị động kinh tương tự.

Nhiễm trùng virus và viêm não, do các loại virus như herpes virus 6 (HHV-6).

Bệnh tự miễn, khi hệ miễn dịch tạo ra các protein tấn công não bộ.

Co giật kéo dài và trạng thái động kinh liên tục có thể gây tổn thương thùy thái dương và dẫn đến xơ cứng thuỳ thái dương giữa ở những bệnh nhân có các dạng động kinh khác.

Xơ cứng thuỳ thái dương giữa được điều trị như thế nào?

Điều trị được lựa chọn đầu tiên là thuốc chống động kinh. Không có bằng chứng cho thấy loại thuốc nào là hiệu quả nhất đối với động kinh loại này.

Nếu loại thuốc đầu tiên không kiểm soát được cơn co giật, bệnh nhân sẽ được thử thuốc chống động kinh thứ hai.

Nếu hai loại thuốc không hiệu quả, bệnh nhân được xem là kháng thuốc và ít có khả năng đáp ứng với các loại thuốc tiếp theo.

💡 Phẫu thuật có thể là lựa chọn tốt nhất nếu thuốc không kiểm soát được cơn co giật.

Phẫu thuật điều trị xơ cứng thuỳ thái dương giữa

Nếu xơ cứng thuỳ thái dương giữa chỉ ảnh hưởng một bên não, phẫu thuật cắt bỏ vùng tổn thương có thể giúp kiểm soát cơn co giật.

🔹 Phương pháp ít xâm lấn:

Liệu pháp nhiệt laser:

Một đầu dò laser nhỏ (2 mm) được đưa vào vùng tổn thương qua một lỗ nhỏ trên hộp sọ dưới hướng dẫn của MRI.Laser làm nóng và phá hủy vùng sẹo. Sau đó, đầu dò được rút ra. Hồi phục nhanh: Hầu hết bệnh nhân có thể xuất viện ngay ngày hôm sau.

Tỷ lệ thành công: Khoảng 55% – 65% bệnh nhân hết các cơn co giật gây mất ý thức sau 1 – 2 năm theo dõi.

Vì đây là phương pháp tương đối mới, chưa có đủ dữ liệu so sánh với phương pháp cắt bỏ thùy thái dương – một kỹ thuật xâm lấn hơn nhưng có hiệu quả lâu dài hơn. Kỹ thuật này hiện chưa có ở Việt Nam.

🔹 Phẫu thuật:

Mở hộp sọ để cắt bỏ một phần thùy thái dương. Trong một số trường hợp, chỉ cắt bỏ hồi hải mã và hạch hạnh nhân thay vì toàn bộ phần trước giữa của thùy thái dương.

🔍 Tóm lại: Nếu xơ cứng thuỳ thái dương giữa không đáp ứng với thuốc, phẫu thuật là một lựa chọn quan trọng và hiệu quả, tỷ lệ hết động kinh có thể đạt 70-80%.

Điều trị xơ cứng thuỳ thái dương giữa khi bị cả hai bên não

Nếu xơ cứng thuỳ thái dương giữa ảnh hưởng cả hai bên não, phẫu thuật cắt bỏ thường không khả thi, vì không thể loại bỏ cả hai thùy thái dương (cắt thuỳ thái dương cả hai bên sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng về trí nhớ và các chức năng quan trọng khác). Trong những trường hợp này, kích thích thần kinh đáp ứng (responsive neurostimulation-RNS) thường được xem xét.

RNS là một thiết bị có dây hoặc dải điện cực được cấy vào thùy thái dương bị ảnh hưởng bởi xơ cứng thuỳ thái dương giữa.

Thiết bị này ghi lại liên tục hoạt động điện não và khi phát hiện cơn co giật bắt đầu, nó sẽ phát ra một dòng điện nhỏ để cố gắng dừng cơn co giật.

Thiết bị này cũng giúp xác định tỷ lệ cơn co giật xuất phát từ thái dương bên trái hay bên phải.

Nếu sau một năm, dữ liệu cho thấy hầu hết các cơn co giật xuất phát từ một bên, cắt bỏ giảm nhẹ (palliative resection) có thể được xem xét.

Cắt bỏ giảm nhẹ không loại bỏ hoàn toàn cơn co giật nhưng có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng.

Các phương pháp điều trị khác cho xơ cứng thuỳ thái dương giữa

Kích thích dây thần kinh phế vị (VNS):

Một thiết bị kích thích được cấy vào ngực, kết nối với dây thần kinh phế vị bên trái ở cổ. Thiết bị này gửi xung điện đến não thông qua dây thần kinh phế vị, giúp điều chỉnh hoạt động co giật.

Kích thích não sâu (DBS):

Thiết bị này có dây điện cực được đặt vào đồi thị, một vùng nằm sâu trong não đóng vai trò như trung tâm kết nối các vùng não khác nhau. Kích thích điện có thể giúp điều chỉnh hoạt động của não và giảm tần suất co giật.

Tiên lượng của xơ cứng thuỳ thái dương giữa

Ban đầu, cơn co giật do xơ cứng thuỳ thái dương giữa có thể đáp ứng với thuốc chống động kinh, nhưng theo thời gian, hầu hết bệnh nhân (60-90%) sẽ tái phát và khó kiểm soát hơn. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân không đáp ứng với thuốc nhưng có thể kiểm soát cơn co giật tốt hoặc thậm chí khỏi hoàn toàn nhờ phẫu thuật.

💡 Ảnh hưởng đến trí nhớ và tâm lý:

Nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về trí nhớ, đồng thời có nguy cơ cao bị trầm cảm và lo âu.

Nếu bệnh nhân hết cơn co giật, trí nhớ có thể được cải thiện. Các rối loạn tâm trạng thường có thể được điều trị hiệu quả bằng thuốc hoặc các phương pháp khác.

👉 Trong điều trị, bác sỹ cần quan tâm đến các triệu chứng ngoài co giật liên quan đến xơ cứng thuỳ thái dương giữa, việc này rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

✍ BS Trương Văn Trí dịch

Nguồn: https://www.epilepsy.com/causes/structural/mesial-temporal-sclerosis#What-Is-Mesial-Temporal-Sclerosis